Có 2 kết quả:
胆量 dǎn liàng ㄉㄢˇ ㄌㄧㄤˋ • 膽量 dǎn liàng ㄉㄢˇ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courage
(2) boldness
(3) guts
(2) boldness
(3) guts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courage
(2) boldness
(3) guts
(2) boldness
(3) guts
Bình luận 0